逓 đệ →Tra cách viết của 逓 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: ⻌ (3 nét) - Cách đọc: テイ
Ý nghĩa:
chuyển tiếp, tiếp sức, relay
逓 đệ, đái →Tra cách viết của 逓 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 辵 辶 (しんにょう・しんにゅう) (3 nét) - Cách đọc: 【中】 テイ、【△】 か(わる)、【△】 たが(いに)
Ý nghĩa:
たがいに。かわるがわる。
かわる。いれかわる。
次々と伝え送る。伝える。
宿場。また、宿場にいる車馬。
めぐる。かこむ。
[Hint] 【補足】
「遞」の新字体です。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典