逊 tốn →Tra cách viết của 逊 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 辵 (3 nét)
Ý nghĩa:
tốn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trốn lẩn, lánh đi
2. kém
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhường, từ bỏ;
② Khiêm tốn, nhún nhường, nhún thuận, nhũn nhặn;
③ (văn) Kém hơn: 稍遜一籌 Kém hơn một bậc;
④ (văn) Trốn, lẩn, tự lánh đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遜
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典