逅 cấu [Chinese font] 逅 →Tra cách viết của 逅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
cấu
phồn thể
Từ điển phổ thông
không hẹn mà gặp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “giải cấu” 邂逅.
2. § Cùng nghĩa với “cấu” 遘.
Từ điển Thiều Chửu
① Giải cấu 邂逅 gặp gỡ, không hẹn mà gặp. Cùng nghĩa với chữ cấu 遘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gặp gỡ bất ngờ. Như 遘. Xem 邂逅 [xièhòu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Cấu 遘.
Từ ghép
giải cấu 邂逅
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典