Kanji Version 13
logo

  

  

nãi [Chinese font]   →Tra cách viết của 迺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
nãi
phồn thể

Từ điển phổ thông
bèn (trợ từ)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “nãi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ nãi .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như (bộ 丿);
② [Năi] (Họ) Nãi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Nãi .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典