迺 nãi [Chinese font] 迺 →Tra cách viết của 迺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
nãi
phồn thể
Từ điển phổ thông
bèn (trợ từ)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “nãi” 乃.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ nãi 乃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 乃 (bộ 丿);
② [Năi] (Họ) Nãi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Nãi 乃.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典