迄 hất [Chinese font] 迄 →Tra cách viết của 迄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
hất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đến
2. bèn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đến, tới. ◎Như: “hất kim” 迄今 đến nay (kể từ trước đến nay). ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thử sự hất kim dĩ kinh cổ” 此事迄今已經古 (Kì lân mộ 騏麟墓) Việc đó đến nay đã lâu rồi.
2. (Phó) Cuối cùng, vẫn. ◎Như: “hất vô âm tấn” 迄無音訊 vẫn không có tin tức. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Nhi tài sơ ý quảng, hất vô thành công” 而才疏意廣, 迄無成功 (Khổng Dung truyện 孔融傳) Mà chí lớn tài mọn, cuối cùng vẫn không thành công.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðến. Như hất kim 迄今 đến nay (kể từ trước đến nay).
② Bèn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tới. Đến — Cuối cùng. Sau rốt.
ngật
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đến, tới: 迄今 Đến nay;
② Cuối cùng vẫn: 才疏意廣,迄無成功 Chí lớn tài mọn, cuối cùng vẫn không thành công (Hậu Hán thư).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tới, đến — Tận cùng, cuối cùng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典