込 vào →Tra cách viết của 込 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: ⻌ (3 nét) - Cách đọc: こ-む、こ-める
Ý nghĩa:
đi vào, đông người, crowded
込 vu, chứa →Tra cách viết của 込 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 5画 nét - Bộ thủ: 辵 辶 (しんにょう・しんにゅう) - Cách đọc: こ(む); こ(める)
Ý nghĩa:
こむ。入りこむ。集まる。; こめる。つめる。とじこめる。; 細密。複雑。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典