辺 biên →Tra cách viết của 辺 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: ⻌ (3 nét) - Cách đọc: ヘン、あた-り、べ
Ý nghĩa:
vùng, miền, environs
辺 biên →Tra cách viết của 辺 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 辵 (3 nét)
Ý nghĩa:
biên
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bên, phía
2. bờ, rịa, ven, mép, vệ, viền, cạnh
3. biên giới
4. giới hạn, chừng mực
5. ở gần, bên cạnh
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典