辥 tiết [Chinese font] 辥 →Tra cách viết của 辥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ:
Ý nghĩa:
tiết
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ tiết
2. nước Tiết (nay thuộc tỉnh Sơn Đông)
3. họ Tiết
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tiết” 薛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tiết 薛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薛 (bộ 艸).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典