Kanji Version 13
logo

  

  

tiết [Chinese font]   →Tra cách viết của 薛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tiết
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. cỏ tiết
2. nước Tiết (nay thuộc tỉnh Sơn Đông)
3. họ Tiết
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “tiết” (Artemisia absinthium).
2. (Danh) Nước “Tiết” , một nước nhỏ ngày xưa, nay thuộc địa phận tỉnh “Sơn Đông” .
3. (Danh) Họ “Tiết”. ◎Như: “Tiết Nhân Quý” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ tiết.
② Nước Tiết , một nước nhỏ ngày xưa, nay thuộc địa phận tỉnh Sơn Ðông .
③ Họ Tiết. Như Tiết Nhân Quý .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cỏ tiết;
② [Xue] Nước Tiết (nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc);
③ [Xue] (Họ) Tiết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên loại cỏ. Cỏ tiết — Họ người.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典