辏 thấu →Tra cách viết của 辏 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
thấu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bầu bánh xe (chỗ đầu các nan hoa tụ lại)
2. tụ họp đông đúc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đùm xe. Xem 輻輳 [fúcòu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典