辂 lộ, nhạ →Tra cách viết của 辂 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
lộ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kéo xe
2. cái xe to
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cây đòn ngang trước xe;
② Xe ngựa lớn;
③ Xe ngựa lễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賂
nhạ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輅.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典