轿 kiệu→Tra cách viết của 轿 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét -
Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
kiệu giản thể Từ điển phổ thông cái kiệu Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 轎. Từ điển Trần Văn Chánh (Cái) kiệu: 抬轎 Khiêng kiệu; 花轎 Kiệu hoa. Từ điển Trần Văn Chánh Như 轎