轲 kha→Tra cách viết của 轲 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét -
Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
kha giản thể Từ điển phổ thông trục xe Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 軻. Từ điển Trần Văn Chánh (văn) ① Một loại xe thời xưa; Xem 轗. Từ điển Trần Văn Chánh Như 軻