轤 lô [Chinese font] 轤 →Tra cách viết của 轤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
lô
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lộc lô 轆轤,辘轳)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lộc lô” 轆轤: xem “lộc” 轆.
Từ điển Thiều Chửu
① Lộc lô 轆轤. Xem chữ lộc 轆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 轆轤 [lùlú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lộc lô 轆轤.
Từ ghép
lộc lô 轆轤
lư
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 轆轤 [lùlú].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典