轣 lịch →Tra cách viết của 轣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 車 (7 nét)
Ý nghĩa:
lịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
nghiền, nghiến qua
Từ điển Trần Văn Chánh
【轣轆】lịch lộc [lìlù] (văn) ① Tiếng bánh xe quay;
② Guồng quay sợi;
③ Đường xe đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đường xe đi. Cũng gọi là Lịch lộc 轣轆.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典