轗 khảm [Chinese font] 轗 →Tra cách viết của 轗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
khảm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khảm kha 轗軻)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Khảm kha” 轗軻: (1) Gập ghềnh, không bằng phẳng (đường đi). (2) Khốn đốn, bất đắc chí.
Từ điển Thiều Chửu
① Khảm kha 轗軻. Xem chữ kha 軻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Xe) chạy không êm: 轗軻 Trắc trở.
Từ ghép
khảm kha 轗軻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典