轖 sắc [Chinese font] 轖 →Tra cách viết của 轖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
sắc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hòm xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hòm xe, thùng xe.
2. (Danh) Mượn chỉ xe.
3. (Phó) Nghẽn, tắc, không thuận.
Từ điển Thiều Chửu
① Hòm xe. Ghép gỗ lại thành hòm chắc chắn gọi là kết sắc 結轖, cũng gọi là kết linh 結軨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hòm xe: 結轖Ghép gỗ thành hòm xe.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典