輺 truy [Chinese font] 輺 →Tra cách viết của 輺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
tri
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輜.
truy
phồn thể
Từ điển phổ thông
xe chở đồ
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng viết của chữ 輜.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xe chở đồ, các đồ dùng trong quân đều gọi là truy trọng 輺重 cả. Phép binh bây giờ có một cánh quân chuyên việc vận tải binh lương gọi là truy trọng binh 輺重兵 lính tải.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輜.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典