Kanji Version 13
logo

  

  

truy [Chinese font]   →Tra cách viết của 輺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
tri
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như .

truy
phồn thể

Từ điển phổ thông
xe chở đồ
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng viết của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xe chở đồ, các đồ dùng trong quân đều gọi là truy trọng cả. Phép binh bây giờ có một cánh quân chuyên việc vận tải binh lương gọi là truy trọng binh lính tải.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典