輗 nghê [Chinese font] 輗 →Tra cách viết của 輗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
nghê
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đòn xe to
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chốt nối liền càng xe và đòn ngang của xe lớn. § Xem thêm “ngột” 軏.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đòn xe to, tức là cái đòn đòng vào hai đầu càng xe vậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thanh ngang ở cuối gọng xe.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đòn ngang nối hai càng của loại xe lớn thời cổ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典