軽 khinh →Tra cách viết của 軽 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 車 (7 nét) - Cách đọc: ケイ、かる-い、かろ-やか
Ý nghĩa:
nhẹ, light
軽 chí, khánh, khinh →Tra cách viết của 軽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 車 车 (くるま・くるまへん) (7 nét) - Cách đọc: ケイ、キン、かる(い)、かろ(やか)
Ý nghĩa:
・かるい。目方が少ない。身分がひくい。値段が安い。
・かろやか。すばしっこい。身軽に動く。
・かろんじる。かろんずる。あなどる。みくびる。
・かるくする。少なくする。
・かるがるしい。かるはずみな。落ち着きがない。
・かるがるしく。むやみに。かるはずみに。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典