Kanji Version 13
logo

  

  

kha [Chinese font]   →Tra cách viết của 軻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
kha
phồn thể

Từ điển phổ thông
trục xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hai đầu gỗ tiếp nối trục xe.
2. (Danh) Cán búa. § Thông “kha” .
3. (Danh) Họ “Kha”.
4. (Tính) “Khảm kha” : xem “khảm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái trục xe.
② Xe đi không được yên ổn gọi là khảm kha . Vì thế nên người gặp lắm sự trắc trở, không được thoả chí cũng gọi là khảm kha trắc trở.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại xe thời xưa; Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Kha trong Khảm kha .
Từ ghép
khảm kha • mạnh kha



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典