軶 ách [Chinese font] 軶 →Tra cách viết của 軶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
ách
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái vai xe
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “ách” 軛.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ ách 軛.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái khoẳm ở xe trâu bò để choàng vào cổ trâu bò.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典