転 chuyển →Tra cách viết của 転 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 車 (7 nét) - Cách đọc: テン、ころ-がる、ころ-げる、ころ-がす、ころ-ぶ
Ý nghĩa:
lăn, revolve
転 chuyển →Tra cách viết của 転 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 車 (7 nét)
Ý nghĩa:
chuyển
phồn thể
Từ điển phổ thông
quay vòng, chuyển, đổi
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典