軛 ách [Chinese font] 軛 →Tra cách viết của 軛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
ách
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái vai xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khúc gỗ ở hai bên xe, bắc lên cổ ngựa, trâu, ... để kềm giữ. § Cũng viết là 軶. Xem thêm chữ “chu” 輈.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái vai xe, hai đầu đòn xe khoét thủng như hình bán nguyệt để bắc vào cổ ngựa gọi là ách. Nguyên viết là chữ 軶. Xem chữ chu 輈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ách: 牛軛 Ách trâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軛.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ách 軶.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典