躰 thể [Chinese font] 躰 →Tra cách viết của 躰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 身
Ý nghĩa:
thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thân, mình
2. hình thể
3. dạng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thể” 體.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thể 體.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 體 (bộ 骨).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Thể 體.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典