Kanji Version 13
logo

  

  

thể [Chinese font]   →Tra cách viết của 躰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 身
Ý nghĩa:
thể
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. thân, mình
2. hình thể
3. dạng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thể” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thể .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Thể .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典