躯 khu →Tra cách viết của 躯 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 身 (7 nét)
Ý nghĩa:
khu
giản thể
Từ điển phổ thông
thân thể, hình vóc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thân thể, tấm thân, hình vóc, vóc người: 七尺之軀 Vóc người cao bảy thước; 爲國捐軀 Hiến thân (hi sinh) vì nước; 微軀 Tấm thân nhỏ mọn này.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典