躊 trù [Chinese font] 躊 →Tra cách viết của 躊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
trù
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: trì trù 踟躊)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “trù trừ” 躊躇.
Từ điển Thiều Chửu
① Trù trừ 躊躇. Xem chữ trừ 躇.
Từ điển Trần Văn Chánh
【躊躇】trù trừ [chóuchú] (văn) Do dự, chần chừ, trù trừ, dùng dằng: 躊躇不前 Do dự không tiến lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trù 躕.
Từ ghép
trì trù 踟躊 • trù trừ 躊躇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典