躁 táo [Chinese font] 躁 →Tra cách viết của 躁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
táo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vội tiến, xao động
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nóng nảy. ◎Như: “phù táo” 浮躁 nông nổi và nóng nảy, “táo bạo” 躁暴 hung hăng, không biết sợ gì. ◇Luận Ngữ 論語: “Thị ư quân tử hữu tam khiên: ngôn vị cập chi nhi ngôn, vị chi "táo", ngôn cập chi nhi bất ngôn, vị chi "ẩn", vị kiến nhan sắc nhi ngôn, vị chi "cổ"” 侍於君子有三愆: 言未及之而言, 謂之躁, 言及之而不言, 謂之隱, 未見顏色而言, 謂之瞽 (Quý thị 季氏) Hầu chuyện người quân tử (dễ) mắc ba lỗi này: chưa đến lúc mình nói đã nói, là "nóng nảy", đến lúc mình nói mà không nói, là "che giấu", chưa nhìn thấy sắc mặt mà nói, là "mù quáng".
2. (Tính) Giảo hoạt, xảo trá. ◇Dịch Kinh 易經: “Táo nhân chi từ đa” 躁人之辭多 (Hệ từ hạ 繫辭下) Người giảo hoạt thì nhiều lời.
3. (Động) Xao động, nhiễu động. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Cửu nguyệt nhi táo, thập nguyệt nhi sanh” 九月而躁, 十月而生 (Tinh thần 精神) Chín tháng thì động đậy, mười tháng thi sinh.
Từ điển Thiều Chửu
① Vội tiến, xao động, tính nóng nảy gọi là táo. Như phù táo 浮躁, táo bạo 躁暴, giới kiêu giới táo 戒驕戒躁 chớ kiêu căng nóng nảy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nóng, nóng nảy: 性情暴躁 Tính nóng, nóng tính; 急躁病 Bệnh nóng nảy; 戒驕戒躁 Chớ kiêu căng nóng nảy;
② Xao động, bứt rứt, không yên;
③ (Tính) hấp tấp, vội vàng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mau lẹ như chữ Táo 趮 — Gấp rút. Nóng nảy — Mạnh bạo.
Từ ghép
bạo táo 暴躁 • phù táo 浮躁 • táo bạo 躁暴 • táo cấp 躁急 • táo cuồng 躁狂 • táo nộ 躁怒 • táo suất 躁率
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典