蹵 xúc [Chinese font] 蹵 →Tra cách viết của 蹵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
thúc
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thúc” 蹴.
xúc
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bước xéo gót, rảo bước
2. đá lật đi
3. vẻ kính cần
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “thúc” 蹴.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ xúc 蹴.
② Xúc nhiên 蹵然 bực tức, hậm hực không yên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹴.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng chân mà đá. Như chữ Xúc 蹴 — Vẻ cung kính lắm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典