蹟 tích [Chinese font] 蹟 →Tra cách viết của 蹟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
tích
phồn thể
Từ điển phổ thông
dấu vết, dấu tích
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “tích” 跡.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ tích 跡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 跡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tích 跡.
Từ ghép
áo tích 奧蹟 • cổ tích 古蹟 • cục tích 跼蹟 • kỳ tích 奇蹟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典