蹌 thương [Chinese font] 蹌 →Tra cách viết của 蹌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
thương
phồn thể
Từ điển phổ thông
đi lảo đảo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bước đi, chạy đi.
2. (Động) Xông vào.
3. (Tính) Chững chạc uy nghi (dáng đi). ◎Như: “thương thương tề tề” 蹌蹌濟濟 uy nghi chững chạc.
4. (Phó) “Lượng thương” 踉蹌: xem “lượng” 踉.
Từ điển Thiều Chửu
① Động, dáng đi. Như thương thương tề tề 蹌蹌濟濟 uy nghi chững chạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đi lạng quạng. Xem 踉蹌 [liàng qiàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Bước đi nhịp nhàng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Co chân sắp chạy — Cử động.
Từ ghép
lượng lượng thương thương 踉踉蹌蹌
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典