踪 tung →Tra cách viết của 踪 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét) - Cách đọc: ソウ
Ý nghĩa:
dấu chân, tung tích, remains
踪 tung [Chinese font] 踪 →Tra cách viết của 踪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
tung
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vết chân
2. tung tích, dấu vết
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ 蹤.
2. Giản thể của chữ 蹤.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ 蹤.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蹤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dấu chân, vết chân, dấu vết, vết tích, tích: 追蹤 Đuổi theo dấu vết; 失蹤Mất tích;
② Theo dấu;
③ (văn) Như 縱 (bộ 糸) .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tung 蹤.
Từ ghép
tiềm tung 潛踪 • tung tích 踪跡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典