踡 quyền [Chinese font] 踡 →Tra cách viết của 踡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
quyền
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
co quắp
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Co quắp, cong lại. ◎Như: “quyền ngọa” 踡臥 nằm co.
Từ điển Thiều Chửu
① Co quắp. Như quyền ngoạ 踡臥 nằm co.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cong, co, co quắp, cong queo: 踡臥 Nằm co; 踡曲身體 Co quắp người lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Co chân lại.
Từ ghép
quyền cục 踡局
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典