踘 cúc [Chinese font] 踘 →Tra cách viết của 踘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
cúc
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quả bóng da
2. nuôi nấng
3. cong, khom
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Quả bóng da. § Cũng gọi là “cầu” 毬.
Từ điển Thiều Chửu
① Có khi dùng như chữ cúc 鞠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鞠 (bộ 革).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quả cầu để đá bằng chân.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典