踖 tích [Chinese font] 踖 →Tra cách viết của 踖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
tích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vượt qua
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vượt qua, đạp lên.
2. (Tính) “Túc tích” 踧踖: xem “túc” 踧.
Từ điển Thiều Chửu
① Vượt qua.
② Túc tích 踧踖 lật đật, tả cái dáng cung kính không yên.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vượt qua;
② Xem 踧踖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bước bước lớn. Dạng chân mà bước.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典