踊 dũng →Tra cách viết của 踊 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét) - Cách đọc: ヨウ、おど-る、おど-り
Ý nghĩa:
nhảy, jump
踊 dũng [Chinese font] 踊 →Tra cách viết của 踊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
dũng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhảy nhót
2. hăng hái làm việc
Từ điển trích dẫn
1. (Động, phó) Nhảy, nhảy lên. ◎Như: “dũng dược” 踊躍: (1) nhảy nhót. (2) hăng hái, phấn chấn. ◇Thi Kinh 詩經: “Kích cổ kì thang, Dũng dược dụng binh” 擊鼓其鏜, 踊躍用兵 (Bội phong 邶風, Kích cổ 擊鼓) Đánh trống thùng thùng, Hăng hái đứng lên cầm vũ khí.
2. (Động) Đi lên.
3. (Động) Giá tăng vọt. ◎Như: “dũng quý” 踊貴 giá cao vọt lên. ◇Cựu Đường Thư 舊唐書: “Vật giá đằng dũng, quân phạp lương hướng” 物價騰踊, 軍乏糧餉 (Mã Toại truyện 馬燧傳) Vật giá tăng vọt, quân thiếu lương thực.
4. (Danh) Giày làm ra cho người bị hình phạt chặt chân thời xưa. ◇Tả truyện 左傳: “Quốc chi chư thị, lũ tiện dũng quý” 國之諸市, 屨賤踊貴 (Chiêu Công tam niên 昭公三年) Ở chợ búa trong nước, giày dép (bình thường) giá rẻ, giày làm riêng cho người bị chặt chân giá đắt.
5. § Cũng viết là 踴.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhảy. Như dũng dược 踊躍 nhảy nhót. Hăng hái làm việc cũng gọi là dũng dược. Giá hàng cao lên gọi là dũng quý 踊貴 cao vọt lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhẩy cao lên — Cao vọt lên — Chặt chân. Một hình phạt thời xưa.
Từ ghép
biện dũng 抃踊 • dũng dược 踊躍 • dũng quý 踊貴 • đằng dũng 騰踊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典