跫 cung [Chinese font] 跫 →Tra cách viết của 跫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
cung
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng chân giẫm xuống đất
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Bành bạch, thình thịch (tiếng bước chân giẫm). ◇Trang Tử 莊子: “Văn nhân túc âm cung nhiên nhi hỉ hĩ” 聞人足音跫然而喜矣 (Từ vô quỷ 徐無鬼) Nghe tiếng chân người đi lịch bịch đã mừng rồi.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiếng chân giẫm xuống đất, chân giẫm bành bạch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bành bạch, thình thịch (tiếng bước chân giẫm trên đất): 足音跫然 Tiếng bước chân thình thịch.
củng
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng châm dặm xuống đất.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典