Kanji Version 13
logo

  

  

san [Chinese font]   →Tra cách viết của 跚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
san
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: bàn san ,)
Từ điển trích dẫn
1. “Bàn san” : xem “bàn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bàn san . Xem chữ bàn .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [pánshan].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bàn san : Dáng đi khập khiễng, như người thọt chân — Dáng đi uốn lượn.
Từ ghép
bàn san • bàn san



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典