跚 san [Chinese font] 跚 →Tra cách viết của 跚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
san
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bàn san 蹣跚,蹒跚)
Từ điển trích dẫn
1. “Bàn san” 蹣跚: xem “bàn” 蹣.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàn san 蹣跚. Xem chữ bàn 蹣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蹣跚 [pánshan].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bàn san 蹣跚: Dáng đi khập khiễng, như người thọt chân — Dáng đi uốn lượn.
Từ ghép
bàn san 蹒跚 • bàn san 蹣跚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典