跒 kha, khả →Tra cách viết của 跒 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét)
Ý nghĩa:
kha
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngồi xổm
2. bò đi
Từ điển Trần Văn Chánh
【跁左】bà kha [páqia] (văn) ① Ngồi xổm;
② Bò đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chùn lại, không chịu bước tới.
Từ ghép 1
bá kha 跁跒
khả
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【跁左】bả khả [bàqiă] (văn) ① Đi;
② Không chịu tiến tới.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典