跁 bả [Chinese font] 跁 →Tra cách viết của 跁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
bà
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngồi xổm.
2. Một âm là “bà”. (Động) Trẻ con bò.
bá
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trẻ con bò bằng hai tay hai chân.
Từ ghép
bá kha 跁跒
bả
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngồi xổm
2. bò đi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngồi xổm.
2. Một âm là “bà”. (Động) Trẻ con bò.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngồi xổm.
② Bò đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngồi xổm;
② Bò đi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典