趸 độn →Tra cách viết của 趸 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét)
Ý nghĩa:
độn
giản thể
Từ điển phổ thông
hàng số chỉnh tề
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cả lô, cả khối: 躉批 Hàng loạt;
② Buôn bán sỉ: 躉貨 Cất hàng; 現躉現賣 Cất vào bán ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典