趑 tư [Chinese font] 趑 →Tra cách viết của 趑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 走
Ý nghĩa:
tư
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tư thư 趑趄,趦趄)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “tư thư” 趑趄.
Từ điển Thiều Chửu
① Tư thư 趑趄. Xem chữ thư 趄.
Từ điển Trần Văn Chánh
【趑趄】tư thư [ziju] (văn) ① Lê lết;
② Lừng khừng, ngập ngừng: 趑趄不前 Lừng khừng không tiến tới.
Từ ghép
tư thư 趑趄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典