赵 triệu →Tra cách viết của 赵 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 走 (7 nét)
Ý nghĩa:
triệu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. họ Triệu
2. nước Triệu
3. trả lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 趙.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Trả lại: 奉趙 Kính trả lại;
② (văn) Chạy vùn vụt;
③ [Zhào] Nước Triệu (tên nước đời Chu);
④ [Zhào] (cũ) Chỉ miền Nam tỉnh Hà Bắc (Trung Quốc);
⑤ [Zhao] (Họ) Triệu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 趙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典