赩 hách [Chinese font] 赩 →Tra cách viết của 赩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 赤
Ý nghĩa:
hách
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đỏ choét
2. núi trọc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đỏ rực, đỏ ửng.
2. (Tính) “Hách hấp” 赩翕 hưng thịnh, nhiều.
3. (Tính) “Hách lực” 赩屴 cao chót vót.
Từ điển Thiều Chửu
① Đỏ quá, đỏ khè, núi trọc không có cây cối gọi là hách.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Màu đỏ ké;
② Núi trọc (không có cây cối).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu đỏ tươi, đỏ máu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典