赣 cám, cống →Tra cách viết của 赣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
cám
giản thể
Từ điển phổ thông
sông Cám (hợp của sông Chương và sông Cống)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 贛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 灨
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như貢;
② [Gàn] Tên sông: 贛江 Sông Cám (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc);
③ [Gàn] (Tên gọi tắt) tỉnh Giang Tây.
cống
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 贛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như貢;
② [Gàn] Tên sông: 贛江 Sông Cám (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc);
③ [Gàn] (Tên gọi tắt) tỉnh Giang Tây.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典