赛 trại, tái →Tra cách viết của 赛 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 宀 (3 nét)
Ý nghĩa:
trại
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đền ơn, báo ơn
2. thi tài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thi, đua: 田徑賽 Thi điền kinh;
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賽
tái
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đền ơn, báo ơn
2. thi tài
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thi, đua: 田徑賽 Thi điền kinh;
② (văn) Trả ơn, báo đền: 賽神 Tế báo ơn thần;
③ Hơn: 一個賽一個 Người này hơn người kia;
④ Ngang với: 賽眞的 Như thật vậy, giống như thật, rất giống.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賽
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典