赊 xa →Tra cách viết của 赊 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
xa
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mua chịu trả dần
2. xa xôi
3. lâu dài
4. xa xỉ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mua chịu: 賒帳 Mua chịu; 賒欠 Chịu, thiếu;
② (văn) Xa xôi;
③ (văn) Chậm, chầm chậm;
④ (văn) Hoãn lại;
⑤ (văn) Xa xí.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典