资 tư →Tra cách viết của 资 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
tư
giản thể
Từ điển phổ thông
1. của cải, vốn
2. giúp đỡ, cung cấp
3. tư chất, tư cách
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 資.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 資
Từ ghép 6
công tư 工资 • đầu tư 投资 • ngoại tư 外资 • tư bản 资本 • tư cách 资格 • tư sản 资产
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典