贸 mậu →Tra cách viết của 贸 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
mậu
giản thể
Từ điển phổ thông
mậu dịch, trao đổi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貿
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mậu dịch, trao đổi (hàng hoá);
② Lẫn lộn;
③ (văn) Ẩu, bừa bãi, cẩu thả.
Từ ghép 2
mậu dịch 贸易 • ngoại mậu 外贸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典