賛 tán →Tra cách viết của 賛 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 貝 (7 nét) - Cách đọc: サン
Ý nghĩa:
đồng ý, # thành, approve
賛 tán [Chinese font] 賛 →Tra cách viết của 賛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 貝
Ý nghĩa:
tán
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khen ngợi
2. văn tán dương công đức
3. giúp đỡ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tán” 贊.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tán 贊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 贊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Tán 讚, 贊.
Từ ghép
tham tán 參賛
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典